Đấu giá cổ phần
WSS đạt trên 30 tỷ đồng lợi nhuận sau thuế Quý 1/2010
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH QUÝ I/2010
Chỉ tiêu
|
Quý I/2010
|
1. Doanh thu hoạt động kinh doanh chứng khoán
|
45 959 896 818
|
– Doanh thu hoạt động môi giới chứng khoán
|
1 906 499 056
|
– Doanh thu hoạt động đầu tư chứng khoán, góp vốn
|
12 330 792 240
|
– Doanh thu bảo lãnh phát hành phát hành chứng khoán
|
|
– Doanh thu hoạt động tư vấn
|
24 010 909 091
|
– Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
21 200 000
|
– Doanh thu hoạt động uỷ thác đấu giá
|
|
– Doanh thu cho thuê tài sản
|
|
– Doanh thu khác
|
7 690 496 431
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
3. Doanh thu thuần (1-11)
|
45 959 896 818
|
4. Chi phí hoạt động kinh doanh chứng khoán
|
1 477 657 246
|
5. Lợi nhuận gộp của hoạt động kinh doanh
|
44 482 239 572
|
6. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4 480 318 890
|
7. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
40 001 920 682
|
8. Thu nhập khác
|
|
9. Chi phí khác
|
|
10. Lợi nhuận khác
|
|
11. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
40 001 920 682
|
12. Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
9 916 497 971
|
13. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
14. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
30 085 422 712
|
15. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
822
|